Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1154
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 30 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Philadelphia (PHL) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|