Số hiệu
N113DXMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL757
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 22 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 6 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 27 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 29 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 29 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|