Số hiệu
N668CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Roanoke(ROA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5129
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 55 phút | Trễ 3 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Roanoke (ROA) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Roanoke(ROA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|