Số hiệu
N298PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
20Chậm
2Trễ/Hủy
880%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4842
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 8 phút | Trễ 4 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 49 phút | Trễ 4 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 25 phút | Trễ 2 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 33 phút | Trễ 3 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4835 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5011 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL4851 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết |