Số hiệu
N910XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5288
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 25 phút | Trễ 3 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3247 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL8875 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL5143 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL4957 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5263 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5291 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3245 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5537 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DL3246 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
LXJ399 Flexjet | 09/04/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5115 Delta Air Lines | 09/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL4969 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL8814 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5282 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5534 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết |