Số hiệu
N181GJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
371%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi George Town(GGT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5538
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hủy | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | George Town (GGT) | Trễ 8 phút | Sớm 52 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi George Town(GGT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5327 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 2 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL5412 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL5544 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
9E5412 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |