Số hiệu
N309PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
379%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Brunswick(BQK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5332
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 32 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 6 giờ | Trễ 5 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 4 giờ, 44 phút | Trễ 4 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Sớm 3 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Đúng giờ | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 54 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 40 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Brunswick (BQK) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Brunswick(BQK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|