Số hiệu
N314PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
867%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlotte(CLT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5055
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hủy | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlotte(CLT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5021 American Airlines | 12/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1294 Delta Air Lines | 12/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL3067 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
AA5019 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3150 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NK6609 Spirit Airlines | 11/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL3156 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL3186 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
AA1326 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL1290 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA5226 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL3031 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA5121 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NK809 Spirit Airlines | 10/01/2025 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA5176 American Airlines | 09/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết |