Số hiệu
N582CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bentonville(XNA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4809
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bentonville(XNA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|