Số hiệu
N980ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cincinnati(CVG) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3149
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cincinnati(CVG) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2837 Delta Air Lines | 29/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL3169 Delta Air Lines | 29/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
F94772 Frontier Airlines | 28/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL2582 Delta Air Lines | 28/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2302 Delta Air Lines | 28/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL2441 Delta Air Lines | 28/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
GB510 ABX Air | 28/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2546 Delta Air Lines | 28/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL1516 Delta Air Lines | 28/04/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
8C3342 Air Transport International | 28/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL4801 Delta Air Lines | 27/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL5556 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết |