Số hiệu
N317USMáy bay
Airbus A320-211Đúng giờ
21Chậm
3Trễ/Hủy
683%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dallas(DFW) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL374
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 12 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 47 phút | Trễ 2 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 11 phút | Trễ 2 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dallas(DFW) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA9830 American Airlines | 02/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL961 Delta Air Lines | 02/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA1236 American Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL839 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA1224 American Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL893 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NK834 Spirit Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F93022 Frontier Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL401 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
NK1132 Spirit Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CX2091 Cathay Pacific | 01/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
AA2072 American Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL32 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL921 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
5X2308 UPS | 01/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA1248 American Airlines | 01/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL414 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1649 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA809 American Airlines | 31/12/2024 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
AA2749 American Airlines | 31/12/2024 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL436 Delta Air Lines | 31/12/2024 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F93098 Frontier Airlines | 31/12/2024 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA2403 American Airlines | 31/12/2024 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CX3290 Cathay Pacific | 30/12/2024 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
CX3291 Cathay Pacific | 30/12/2024 | 2 giờ | Xem chi tiết |