Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
81Chậm
3Trễ/Hủy
694%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Gainesville(GNV) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3138
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 36 phút | Trễ 4 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 41 phút | Trễ 4 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 6 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 8 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 10 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 10 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 6 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 10 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 15 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 13 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 13 phút | Trễ 4 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 12 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 8 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Sớm 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Gainesville(GNV) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3133 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL5290 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL997 Delta Air Lines | 09/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL5175 Delta Air Lines | 09/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL3181 Delta Air Lines | 09/04/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL4885 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL4887 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL8913 Delta Air Lines | 04/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
DL3030 Delta Air Lines | 02/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết |