Số hiệu
N132EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greensboro(GSO) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5169
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greensboro(GSO) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3018 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL2539 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL3060 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL3052 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1237 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL3173 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL3004 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
FX1079 FedEx | 10/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL4818 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL5033 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL5308 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL1515 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL1728 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL4829 Delta Air Lines | 04/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết |