Số hiệu
N310PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
16Chậm
3Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Gulfport(GPT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5432
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 50 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 24 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 14 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 9 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 23 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 24 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Gulfport (GPT) | Trễ 22 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Gulfport(GPT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3178 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL5499 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL1644 Delta Air Lines | 31/12/2024 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL5333 Delta Air Lines | 30/12/2024 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL2867 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL1327 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết |