Số hiệu
N191DNMáy bay
Boeing 767-332(ER)Đúng giờ
16Chậm
7Trễ/Hủy
1369%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Los Angeles(LAX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL9909
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hủy | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 6 phút | Trễ 4 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 giờ, 43 phút | Sớm 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 58 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 giờ, 44 phút | Trễ 10 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 51 phút | Trễ 3 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 10 phút | |
Đang cập nhật | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Los Angeles(LAX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|