Số hiệu
N134EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
388%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(IND) đi Detroit(DTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4874
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 8 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 6 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 17 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 31 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 26 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 3 giờ, 25 phút | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 12 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 29 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 30 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Detroit (DTW) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(IND) đi Detroit(DTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4867 Delta Air Lines | 14/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL4882 Delta Air Lines | 14/01/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL4871 Delta Air Lines | 13/01/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL3872 Delta Air Lines | 12/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL5842 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
FX1711 FedEx | 10/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5839 Delta Air Lines | 07/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL4025 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL5647 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
DL4792 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL4840 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL5609 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL5670 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL5308 Delta Air Lines | 04/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL5413 Delta Air Lines | 04/01/2025 | 51 phút | Xem chi tiết |