Số hiệu
N695CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5308
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 15 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 21 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5535 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5529 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5526 Delta Air Lines | 15/01/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5263 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL5350 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |