Số hiệu
N331PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
378%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4918
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 21 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 39 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 36 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 33 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 4 giờ, 13 phút | Trễ 4 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 3 giờ, 40 phút | Trễ 3 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Lexington (LEX) | Trễ 2 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|