Số hiệu
N232PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
16Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4631
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 10 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 8 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 5 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5308 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL5535 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5529 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết |