Số hiệu
N330PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5011
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4844 Delta Air Lines | 03/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL4842 Delta Air Lines | 03/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL4839 Delta Air Lines | 03/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết |