Số hiệu
N655CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
15Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fayetteville(FAY) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5002
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fayetteville(FAY) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4685 Delta Air Lines | 27/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5142 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5130 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL5159 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết |