Số hiệu
N801NWMáy bay
Airbus A330-323Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Paris(CDG) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL83
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Paris(CDG) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|