Số hiệu
N384DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
383%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Buffalo(BUF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2050
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 35 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Sớm 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 38 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 54 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 39 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Buffalo (BUF) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Buffalo(BUF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1384 Delta Air Lines | 06/06/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
DL2334 Delta Air Lines | 06/06/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
F93852 Frontier Airlines | 05/06/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |