Số hiệu
N330PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4798
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 10 phút | Trễ 2 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4855 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5339 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết |