Số hiệu
N908XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5124
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|