Số hiệu
N232PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tulsa(TUL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4840
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tulsa (TUL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tulsa (TUL) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tulsa (TUL) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tulsa (TUL) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tulsa (TUL) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tulsa(TUL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2754 Delta Air Lines | 25/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL1259 Delta Air Lines | 25/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
DL1539 Delta Air Lines | 25/04/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2470 Delta Air Lines | 25/04/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1186 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL4832 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết |