Số hiệu
N330NWMáy bay
Airbus A320-211Đúng giờ
12Chậm
5Trễ/Hủy
1564%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Washington(DCA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL850
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 22 phút | |
Đang cập nhật | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | ||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 21 phút | Trễ 4 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 giờ, 38 phút | Trễ 5 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Washington(DCA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|