Số hiệu
N134EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
17Chậm
3Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình White Plains(HPN) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5435
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | White Plains (HPN) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình White Plains(HPN) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4825 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL2973 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL4930 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL2379 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL5013 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |