Số hiệu
N305PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
92Chậm
3Trễ/Hủy
596%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wilmington(ILM) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4703
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 57 phút | Trễ 2 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Wilmington(ILM) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3016 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5218 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5209 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3187 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL2006 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL365 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL2503 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |