Số hiệu
N131EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
478%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Charlottesville(CHO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5199
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 8 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 38 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 11 giờ, 17 phút | Trễ 10 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 36 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 10 giờ, 44 phút | Trễ 10 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 54 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Charlottesville(CHO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|