Số hiệu
N331CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Roanoke(ROA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5084
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 18 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 50 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 46 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 33 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Roanoke (ROA) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Roanoke(ROA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|