Số hiệu
N1604RMáy bay
Boeing 767-332(ER)Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi New York(JFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1155
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 41 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | New York (JFK) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi New York(JFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2378 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
B6520 JetBlue | 13/04/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL2466 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL2380 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
B6320 JetBlue | 12/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
F91872 Frontier Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL1034 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
B61622 JetBlue | 12/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL2420 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL2386 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL487 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL9960 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL9962 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
KE269 Korean Air | 10/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
CV6373 Cargolux | 10/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |