Số hiệu
N104DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
19Chậm
5Trễ/Hủy
681%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Buffalo(BUF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2050
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 2 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Buffalo(BUF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2664 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL1384 Delta Air Lines | 06/06/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
F93869 Frontier Airlines | 06/06/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết |