Số hiệu
N162PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
20Chậm
2Trễ/Hủy
880%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lafayette(LFT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3596
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 49 phút | Trễ 4 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 40 phút | Trễ 4 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hủy | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | ||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 56 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lafayette(LFT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5529 Delta Air Lines | 09/06/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3952 Delta Air Lines | 09/06/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL5526 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL5525 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL5161 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL5153 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3625 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL3555 American Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết |