Số hiệu
N181PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chattanooga(CHA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4833
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chattanooga (CHA) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chattanooga(CHA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|