Số hiệu
N602LRMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
380%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Columbia(CAE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4864
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 31 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút | |
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) | Trễ 9 giờ, 56 phút | Trễ 9 giờ, 34 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Columbia (CAE) |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Columbia(CAE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|