Số hiệu
N480PXMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Montreal(YUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4963
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 10 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 36 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 24 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 29 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 9 phút | Sớm 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Montreal(YUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC8641 Air Canada | 01/06/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
AC8639 Air Canada | 01/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL5147 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AC8635 Air Canada | 31/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
AC8633 Air Canada | 31/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AC8631 Air Canada | 31/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AC8645 Air Canada | 31/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL5197 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
ASP508 AirSprint | 31/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AC8643 Air Canada | 31/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
AA4661 American Airlines | 31/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AA4550 American Airlines | 30/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết |