Số hiệu
N602LRMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Springfield(SGF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5125
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 36 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 29 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 2 giờ, 34 phút | Trễ 2 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 53 phút | Trễ 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Springfield(SGF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|