Số hiệu
N924XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
19Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tallahassee(TLH) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5236
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tallahassee (TLH) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tallahassee(TLH) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4857 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5090 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL1683 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL1727 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL826 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL1243 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL2832 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 51 phút | Xem chi tiết | |
DL3003 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL2336 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL1691 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết |