Số hiệu
N668CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fayetteville(FAY) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5261
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 giờ, 21 phút | Trễ 6 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fayetteville(FAY) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|