Số hiệu
N936XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pensacola(PNS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5509
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pensacola(PNS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3198 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL4866 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL1059 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL3129 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL1551 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL2211 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL2253 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1036 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 44 phút | Xem chi tiết | |
5X9764 UPS | 21/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL1640 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL3103 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3019 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL1013 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 40 phút | Xem chi tiết |