Số hiệu
N153PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Birmingham(BHM) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5518
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Birmingham(BHM) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3100 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL2537 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL3205 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL2162 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
DL2900 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL2484 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3163 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL9937 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL3012 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3164 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1061 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1618 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5413 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
LA2482 LATAM Airlines | 12/04/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1742 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL4922 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1828 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 5 giờ, 42 phút | Xem chi tiết |