Số hiệu
N314PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình George Town(GGT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5539
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hủy | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình George Town(GGT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5412 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 2 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5278 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5549 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |