Số hiệu
N106DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
23Chậm
1Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(JFK) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL8816
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Sớm 8 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đang cập nhật | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 48 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(JFK) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F94817 Frontier Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL2286 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL2190 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
B6719 JetBlue | 27/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL2293 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
B6819 JetBlue | 27/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL2170 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL2342 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
B6419 JetBlue | 27/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL1029 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
F91871 Frontier Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL2227 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
B6519 JetBlue | 26/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL9977 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |