Số hiệu
B-16225Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
56Chậm
1Trễ/Hủy
198%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Kinmen(KNH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B79191
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 8 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 17 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 24 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 21 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 29 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 28 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Sớm 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Sớm 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 23 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Kinmen (KNH) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Kinmen(KNH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AE2063 Mandarin Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
B78809 UNI Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AE1275 China Airlines | 24/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
AE1263 Mandarin Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
B78801 EVA Air | 24/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AE1261 Mandarin Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AE1279 Mandarin Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
B78835 EVA Air | 23/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
B79197 UNI Air | 23/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
AE1273 Mandarin Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
B78821 EVA Air | 23/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AE1271 Mandarin Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AE1269 Mandarin Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
B78811 EVA Air | 23/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AE1265 China Airlines | 23/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
B79209 UNI Air | 22/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
B79207 EVA Air | 22/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết |