Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
1Trễ/Hủy
390%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ370
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 11 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 40 phút | ||
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | ||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 49 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1261 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL1211 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F94405 Frontier Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1249 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA3386 American Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA636 American Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1328 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AA1044 American Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
WN3609 Southwest Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA1045 American Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL1579 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1332 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F92483 Frontier Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 03/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
WN3788 Southwest Airlines | 03/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA1245 American Airlines | 02/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL2008 Delta Air Lines | 02/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 02/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5554 Delta Air Lines | 02/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
FX1461 FedEx | 02/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
WN222 Southwest Airlines | 02/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết |