Số hiệu
N533FXMáy bay
Bombardier Challenger 300Đúng giờ
30Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Wilmington(ILM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ533
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 29 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 42 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 39 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 30 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Sớm 8 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 54 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 18 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 24 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Sớm 1 giờ, 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Wilmington(ILM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5456 Delta Air Lines | 30/12/2024 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL5122 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL3070 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5421 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL3016 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL551 Delta Air Lines | 26/12/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL458 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL4908 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL4909 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL1599 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 56 phút | Xem chi tiết |