Số hiệu
N325FXMáy bay
Embraer Praetor 500Đúng giờ
31Chậm
1Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ325
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Sớm 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2557 Delta Air Lines | 20/03/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
WN824 Southwest Airlines | 20/03/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL1254 Delta Air Lines | 20/03/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
WN206 Southwest Airlines | 20/03/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL2381 Delta Air Lines | 20/03/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
WN1138 Southwest Airlines | 20/03/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL1509 Delta Air Lines | 19/03/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
WN1207 Southwest Airlines | 19/03/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
WN1375 Southwest Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WN1060 Southwest Airlines | 17/03/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
WN8507 Southwest Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN2216 Southwest Airlines | 17/03/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
WN543 Southwest Airlines | 16/03/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |