Số hiệu
N504FXMáy bay
Bombardier Challenger 3500Đúng giờ
22Chậm
3Trễ/Hủy
389%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Albany(ABY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ504
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 37 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 42 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Sớm 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 39 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 51 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 42 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 26 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 53 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Sớm 20 phút | Sớm 53 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 7 giờ, 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 58 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 42 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 26 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Sớm 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 47 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 38 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 12 phút | Trễ 12 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Albany (ABY) | Trễ 2 giờ, 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Albany(ABY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4172 Delta Air Lines | 26/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL4056 Delta Air Lines | 26/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL3965 Delta Air Lines | 25/01/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |