Số hiệu
N460FXMáy bay
Gulfstream G450Đúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Philadelphia(TTN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ460
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 43 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 51 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 4 giờ, 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 36 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 34 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 19 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 28 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 50 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Đúng giờ | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 36 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 24 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Philadelphia (TTN) | Trễ 47 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Philadelphia(TTN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|